Có 2 kết quả:

輸入設備 shū rù shè bèi ㄕㄨ ㄖㄨˋ ㄕㄜˋ ㄅㄟˋ输入设备 shū rù shè bèi ㄕㄨ ㄖㄨˋ ㄕㄜˋ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

input device (computer)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

input device (computer)

Bình luận 0