Có 2 kết quả:
輸入設備 shū rù shè bèi ㄕㄨ ㄖㄨˋ ㄕㄜˋ ㄅㄟˋ • 输入设备 shū rù shè bèi ㄕㄨ ㄖㄨˋ ㄕㄜˋ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
input device (computer)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
input device (computer)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0